tankers nghĩa tiếng Việt là chiến binh
tankers phiên âm IPA là /ˈtæŋkərz/
tankers còn có các bản dịch khác là
Tàu chở dầu, dầu, xe chở xăng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tankers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tankers
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chiến binh