tangly nghĩa tiếng Việt là nút thắt
tangly phiên âm IPA là /ˈtæŋɡli/
tangly còn có các bản dịch khác là
Rối, chẳng hạn như tóc hoặc dây cáp, có nhiều nút hoặc sự rối trong cái gì đó, bị rối, rối bời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nút thắt