Diễn Giải
phiền phức nghĩa tiếng Anh là
tangly
phiền phức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tangly
Nghe phát âm giọng Mỹ của tangly
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangly: phiền phức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangly