tangible phiên âm IPA là /ˈtændʒəbəl/
tangible còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tangible
Nghe phát âm giọng Mỹ của tangible
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cụ thể
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tangible
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangible
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangible