tangible (adj) nghĩa tiếng Việt là
rõ rệt
tangible phiên âm IPA là /ˈtændʒɪbəl/
tangible còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangible
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangible