rõ ràng nghĩa tiếng Anh là tangible
/ˈtændʒəbl/
rõ ràng còn có các bản dịch khác là
agreed, be clear, Net, decisive, defined
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangible: rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangible
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rõ ràng