tăng vọt nghĩa tiếng Đức là ansteigen
tăng vọt còn có các bản dịch khác là
steigen, gestiegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ansteigen: tăng vọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ansteigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tăng vọt