tăng dần nghĩa tiếng Anh là
escalate
/ˈɛskəˌleɪt/
(v)
tăng dần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của escalate
Nghe phát âm giọng Mỹ của escalate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tăng dần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của escalate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan escalate: tăng dần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
escalate