ascending adj(v) nghĩa tiếng Việt là
tăng dần
ascending phiên âm IPA là /əˈsɛndɪŋ/
ascending còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ascending
Nghe phát âm giọng Mỹ của ascending
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tăng dần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ascending
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ascending
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ascending