tâng bốc nghĩa tiếng Anh là elevate
tâng bốc còn có các bản dịch khác là
cajoling, upraise, uplift, raise, extol
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elevate: tâng bốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elevate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tâng bốc