tàn tích nghĩa tiếng Đức là
Ruinen
(pl)
tàn tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ruinen: tàn tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ruinen