Überrest nghĩa tiếng Việt là Tàn tích
Überrest còn có các bản dịch khác là
Dư thừa, phần còn lại, vật còn sót lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überrest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überrest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tàn tích