tán thưởng nghĩa tiếng Anh là
adulated
/ˈædʒəˌleɪtɪd/
(v)
tán thưởng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adulated
Nghe phát âm giọng Mỹ của adulated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tán thưởng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adulated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adulated: tán thưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adulated