applauded nghĩa tiếng Việt là tán thưởng
applauded phiên âm IPA là /əˈplɔːdɪd/
applauded còn có các bản dịch khác là
Hoan nghênh, vỗ tay, đã tán thưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan applauded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
applauded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tán thưởng