tan rã thành nghĩa tiếng Đức là auflösen in
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auflösen in: tan rã thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auflösen in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tan rã thành