tan nát nghĩa tiếng Anh là
shattered
/ˈʃætərd/
(past tense)
tan nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shattered
Nghe phát âm giọng Mỹ của shattered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tan nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shattered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shattered: tan nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shattered