tận hưởng nắng nghĩa tiếng Đức là sich sonnen
tận hưởng nắng còn có các bản dịch khác là
sich sonnte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich sonnen: tận hưởng nắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich sonnen