tân binh dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là inductee
/ɪnˌdʌktiː/
tân binh còn có các bản dịch khác là
recruit, recruits, enlistee, conscript
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inductee: tân binh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inductee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tân binh