tấm ván nghĩa tiếng Anh là
plank board
/plæŋk bɔːd/
(n)
tấm ván còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plank board: tấm ván
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plank board