plankboard (n) nghĩa tiếng Việt là
tấm ván
plankboard phiên âm IPA là /ˈplæŋkˌbɔːrd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plankboard
Nghe phát âm giọng Mỹ của plankboard
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plankboard
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plankboard