Diễn Giải
tấm ván nghĩa tiếng Anh là
panel
/ˈpænəl/
(n)
tấm ván còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của panel
Nghe phát âm giọng Mỹ của panel
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan panel: tấm ván
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
panel