tăm tối nghĩa tiếng Anh là
blackly
/ˈblækli/
(adv)
tăm tối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blackly
Nghe phát âm giọng Mỹ của blackly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tăm tối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blackly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blackly: tăm tối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blackly