louring nghĩa tiếng Việt là
tăm tối
louring phiên âm IPA là /ˈlaʊrɪŋ/
louring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của louring
Nghe phát âm giọng Mỹ của louring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tăm tối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của louring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan louring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
louring