tạm thời nghĩa tiếng Anh là
transience
/ˈtrænziəns/
(n)
tạm thời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transience: tạm thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transience