be temporary (adjective phrase) nghĩa tiếng Việt là
tạm thời
be temporary phiên âm IPA là /biː ˈtɛmpərɛri/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be temporary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be temporary