tạm thời nghĩa tiếng Đức là befristet
tạm thời còn có các bản dịch khác là
Temporär, transient, temporal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befristet: tạm thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befristet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tạm thời