befristet nghĩa tiếng Việt là tạm thời
befristet còn có các bản dịch khác là
Có hạn định, có thời hạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befristet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befristet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tạm thời