tầm nhìn xa nghĩa tiếng Anh là Distant view
/ˈdɪstənt vjuː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Distant view: tầm nhìn xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Distant view
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tầm nhìn xa