tâm hồn nghĩa tiếng Anh là mentally
/ˈmɛntəli/
tâm hồn còn có các bản dịch khác là
soul, minds, disposition, sterno, spirit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mentally: tâm hồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mentally
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tâm hồn