tấm giấy nghĩa tiếng Anh là
vault
/vɔlt/
(n)
tấm giấy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vault: tấm giấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vault