bending (n) nghĩa tiếng Việt là
tấm giấy
bending phiên âm IPA là /ˈbɛndɪŋ/
bending còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bending
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bending