tấm nghĩa tiếng Đức là Paneele
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Paneele: tấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Paneele
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tấm