taken aback nghĩa tiếng Việt là
bối rối
taken aback còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-06-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taken aback
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taken aback