take countermeasures nghĩa tiếng Việt là Xoay chuyển tình thế
take countermeasures còn có các bản dịch khác là
Xoay chiều ngược lại, có biện pháp đối phó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take countermeasures
Mở Rộng