tainting nghĩa tiếng Việt là làm bẩn
tainting phiên âm IPA là /ˈteɪntɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tainting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tainting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm bẩn