tainting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
làm bẩn
tainting phiên âm IPA là /ˈteɪntɪŋ/
tainting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tainting
Nghe phát âm giọng Mỹ của tainting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tainting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tainting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tainting