tainted nghĩa tiếng Việt là ô nhiễm
tainted phiên âm IPA là /teɪntɪd/
tainted còn có các bản dịch khác là
Làm ô nhiễm, nhiễm độc, đã làm ô uế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tainted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tainted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ô nhiễm