tainted (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
Hư hỏng
tainted phiên âm IPA là /teɪntɪd/
tainted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tainted
Nghe phát âm giọng Mỹ của tainted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hư hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tainted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tainted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tainted