tailing nghĩa tiếng Việt là theo đây
tailing phiên âm IPA là /ˈteɪlɪŋ/
tailing còn có các bản dịch khác là
Theo dõi lén, theo sau, đang theo sau, theo đuổi, sau đây
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tailing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tailing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
theo đây