tail off (v) nghĩa tiếng Việt là
bỏ ra
tail off phiên âm IPA là /teɪl ɒf/
tail off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tail off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tail off