gọn nhỏ lại nghĩa tiếng Anh là
tail off
/teɪl ɒf/
(v)
gọn nhỏ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tail off: gọn nhỏ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tail off