tail (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
theo sau
tail phiên âm IPA là /teɪl/
tail còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tail
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tail