chỗ cuối nghĩa tiếng Anh là
tail
/teɪl/
(n)
chỗ cuối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tail
Nghe phát âm giọng Mỹ của tail
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỗ cuối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tail
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tail: chỗ cuối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tail