expiration (n) nghĩa tiếng Việt là
chỗ cuối
expiration còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expiration
Nghe phát âm giọng Mỹ của expiration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỗ cuối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expiration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expiration
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expiration