suy vong nghĩa tiếng Anh là expiration
suy vong còn có các bản dịch khác là
forfeiture, forfeit, disrepair, dilapidation, deterioration
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expiration: suy vong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expiration
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
suy vong