forfeiture nghĩa tiếng Việt là suy vong
forfeiture còn có các bản dịch khác là
Cái chết, , mất mát, thất thoát, sự thua lỗ, thiệt hại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forfeiture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forfeiture
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
suy vong