tái xuất khẩu nghĩa tiếng Đức là Reexport
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reexport: tái xuất khẩu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reexport
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái xuất khẩu