Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tải trọng của lốp xe
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
tải trọng của lốp xe
Reifenlast
(f)
Dịch Việt sang Đức
tải trọng của lốp xe
nghĩa tiếng Đức là
Reifenlast
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Reifenlast
:
tải trọng của lốp xe
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reifenlast
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tải trọng của lốp xe
Bản dịch liên quan
tải trọng của lốp xe
một phần của hệ thống an toàn trong ô tô để bảo vệ người lái và hành khách khỏi chấn thương trong tai nạn
Airbag
(m)
trong tài sản gia đình của họ
in ihrem Familienbesitz
(prep phrase)
quyết định của tòa trọng tài
Schiedsspruch
(m)
sự quyết định của tòa trọng tài
Schiedsspruch
(m)
Rút tiền trong tài khoản của mình
Lastschriftverfahren
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout