tài trợ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là endowment
/ɪnˈdaʊmənt/
tài trợ còn có các bản dịch khác là
fund, funded, sponsor, funding, finance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endowment: tài trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endowment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tài trợ