tái tạo dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Erneuerung
tái tạo còn có các bản dịch khác là
umformen, Wiedergabe, umgestalten, wiedergeben, regenerieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erneuerung: tái tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erneuerung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái tạo