tài sản nghĩa tiếng Anh là
wealth
/wɛlθ/
(n)
tài sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wealth
Nghe phát âm giọng Mỹ của wealth
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tài sản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wealth
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wealth: tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wealth